Có 2 kết quả:
圣餐台 shèng cān tái ㄕㄥˋ ㄘㄢ ㄊㄞˊ • 聖餐檯 shèng cān tái ㄕㄥˋ ㄘㄢ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(Christian) altar
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(Christian) altar
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0